Locality | Latitude | Longitude | Distance | Bearing |
Than Tam Quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 33' 50" N | 107° 4' 41" E | 44.8km (27.8 miles) | |
Nui Thi Vai Granite Quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 35' 43" N | 107° 5' 12" E | 45.4km (28.2 miles) | |
Phu Mỹ Quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 35' 59" N | 107° 5' 38" E | 46.2km (28.7 miles) | |
Chau Pha Quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 34' 14" N | 107° 8' 31" E | 51.6km (32.1 miles) | |
Bà Rịa Granite Quarry, Bà Rịa, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 30' 43" N | 107° 8' 29" E | 52.5km (32.6 miles) | |
Tân Châu quarry, Phú Mỹ, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 32' 43" N | 107° 9' 56" E | 54.5km (33.9 miles) | |
Saline, Xã An Ngãi, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 26' 35" N | 107° 12' 54" E | 62.2km (38.7 miles) | |
Nui Thom, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 33' 38" N | 107° 16' 3" E | 65.4km (40.6 miles) | |
Nui Thom South Crater, Nui Thom, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 33' 21" N | 107° 16' 4" E | 65.5km (40.7 miles) | |
Nui Thom North Crater, Nui Thom, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 33' 43" N | 107° 16' 13" E | 65.7km (40.8 miles) | |
Đa Bac, Châu Đức District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 35' 39" N | 107° 16' 41" E | 66.4km (41.2 miles) | |
Đát Đo crater quarry, Đát Đo, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 30' 14" N | 107° 16' 18" E | 66.7km (41.4 miles) | |
Đa Bac crater quarry, Đa Bac, Châu Đức District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 36' 52" N | 107° 17' 29" E | 67.8km (42.1 miles) | |
Đát Đo, Đất Đỏ District, Bà Rịa-Vũng Tàu Province, Vietnam | 10° 28' 40" N | 107° 18' 27" E | 71.0km (44.1 miles) | |
Loc Ninh, Tây Ninh Province, Vietnam | 11° 15' 35" N | 106° 17' 14" E | 83.7km (52.0 miles) | |
Xuan Loc (Huan Loc basalt lava field), Đồng Nai Province, Vietnam | 10° 49' 58" N | 107° 25' 1" E | 85.2km (52.9 miles) | |
Xuan Loc Quarry, Đồng Nai Province, Vietnam | 10° 58' 32" N | 107° 24' 33" E | 90.4km (56.2 miles) | |
Dinh Quan Granodiorite Complex, Đồng Nai Province, Vietnam | 11° 11' 27" N | 107° 20' 54" E | 98.3km (61.1 miles) | |
Dai Lao, Bảo Lộc, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 28' 53" N | 107° 43' 41" E | 150.7km (93.7 miles) | |
Romchek, Kâmpóng Cham Province, Cambodia | 11° 54' 0" N | 106° 10' 59" E | 153.1km (95.2 miles) | |
Suoi Cat, Dai Lao, Bảo Lộc, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 31' 33" N | 107° 43' 26" E | 153.6km (95.5 miles) | |
Ba Phnom, Prey Vêng Province, Cambodia | 11° 13' 59" N | 105° 22' 0" E | 158.5km (98.5 miles) | |
Lộc Tân (Lộc Thành?), Bảo Lâm District, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 37' 32" N | 107° 41' 32" E | 158.8km (98.7 miles) | |
Bảo Lộc, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 31' 59" N | 107° 47' 59" E | 160.4km (99.7 miles) | |
Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận Province, Vietnam | 11° 4' 13" N | 108° 7' 23" E | 166.7km (103.6 miles) | |
Tan Rai (Xa Tan Rai) bauxite mine, Bảo Lâm District, Lâm Đồng Province, Vietnam | 11° 39' 13" N | 107° 47' 51" E | 169.1km (105.1 miles) | |
Luong Son, Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận Province, Vietnam | 11° 7' 45" N | 108° 14' 11" E | 180.4km (112.1 miles) | |
Da Ban sapphire mining area, Hàm Thuận Bắc District, Bình Thuận Province, Vietnam | 11° 8' 46" N | 108° 14' 56" E | 182.4km (113.3 miles) | |
Phnom Den, Takeo Province, Cambodia | 10° 35' 59" N | 104° 52' 59" E | 195.4km (121.4 miles) | |
Phnom Bayong, Kirivong, Takeo Province, Cambodia | 10° 34' 12" N | 104° 49' 33" E | 201.7km (125.4 miles) | |